Lỗi automatic repair là gì? Cách sửa lỗi automatic repair win 10

Lỗi automatic repair là một trong những lỗi thường gặp gây khó khăn cho người dùng máy tính. Vậy cách sửa lỗi automatic repair win 10 như thế nào? Nguyên nhân bắt nguồn từ đâu? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết dưới đây.

Nguyên nhân gây ra lỗi Automatic Repair trong Windows 10, 11

Nhiều nguyên nhân gây lỗi Automatic Repair trên Windows 10, 11. Để khắc phục, ta cần xác định nguyên nhân và áp dụng cách giải quyết phù hợp. Các nguyên nhân thường gặp là:

cách sửa lỗi automatic repair win 10

  • Thiết bị bị tắt đột ngột
  • Lỗi công cụ Automatic Repair
  • Có vấn đề với chế độ Windows Registry
  • Tập tin hệ thống bị thiếu hoặc hỏng
  • Lỗi phần cứng trên thiết bị.

Cách nhận biết lỗi Automatic Repair trên Windows 10, 11

Lỗi Automatic Repair trên Windows 8, 8.1, 10, 11 là một vấn đề khá phổ biến gặp phải khiến cho máy tính bị kẹt trong vòng lặp sửa chữa khi khởi động. Tình trạng này thường được thể hiện trên màn hình dưới nhiều hình thức khác nhau như:

  • Màn hình đen kèm thông báo lỗi “Diagnosing your PC” hoặc “Preparing Automatic Repair”. Khi gặp phải tình trạng này, người dùng thường không thể khởi động lại máy tính hoặc thoát ra được.
  • Màn hình hiển thị màu xanh với thông báo “Automatic repair couldn’t repair your PC” hoặc “Your PC did not start correctly”. Đây là tình trạng khó chịu khiến cho người dùng không thể truy cập vào hệ điều hành của máy tính.
  • Màn hình đen không hiển thị thông báo gì cả, tuy nhiên máy tính lại không thể khởi động lại sau khi bị kẹt trong vòng lặp sửa chữa.

Trong trường hợp này, dù bạn có chọn cách Khởi động lại thiết bị thì vẫn không thể giải quyết được vấn đề. Vì vậy, người dùng cần phải tìm hiểu và áp dụng các phương pháp khắc phục để giải quyết tình trạng này và đảm bảo máy tính hoạt động bình thường trở lại.

Những cách khắc phục lỗi Automatic Repair trên Windows 10

Dưới đây là những phương pháp sửa lỗi Automatic Repair trên Windows 10 mà bạn nên tham khảo. Các bước thực hiện như sau:

Sử dụng Check Disk Utility

Để sử dụng phương pháp này, trước tiên bạn cần kết nối Recovery Drive hoặc System Repair Disc với máy tính của mình. Sau đó, chọn ngôn ngữ và nhấn Next để tiếp tục các bước sau đây

Sử dụng Check Disk Utility

Bước 1: Trên màn hình, bạn nhấn vào Repair your computer ở phía dưới.

Bước 2: Tiếp theo, bạn lần lượt nhấn vào Troubleshoot –> Advanced Options –> Command Prompt.

Bước 3: Khi hộp thoại nhập lệnh mở ra, bạn nhập câu lệnh chkdsk /f /r C: và sau đó nhấn Enter.

Bước 4: Sau khi câu lệnh được thực thi, bạn gõ từ exit và nhấn Enter.

Bước 5: Cuối cùng, bạn hãy khởi động lại máy tính của mình để xem liệu sự cố đã được khắc phục hay chưa. Qua đó, bạn có thể kiểm tra và sửa các lỗi hệ thống trên máy tính của mình một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Sửa lỗi Automatic Repair bằng Command Prompt

Để khắc phục sự cố khởi động máy tính của bạn, hãy làm theo các bước sau:

Sửa lỗi Automatic Repair bằng Command Prompt

Bước 1: Bạn bắt đầu bằng cách nhấn vào mục “Repair your computer” ở phía dưới cùng của màn hình.

Bước 2: Tiếp theo, bạn lần lượt nhấn vào các mục “Troubleshoot” –> “Advanced Options” –> “Command Prompt”.

Bước 3: Khi hộp thoại nhập lệnh mở ra, bạn nhập “exe / RebuildBcd” và nhấn Enter để tiếp tục.

Bước 4: Nhập tiếp câu lệnh “exe / Fixmbr” và nhấn Enter.

Bước 5: Nhập tiếp “exe / Fixboot” và nhấn Enter.

Bước 6: Sau khi đã hoàn thành nhập lệnh thành công, bạn gõ “exit” và nhấn Enter để thoát ra và khởi động lại máy tính để kiểm tra. Bạn sẽ thấy rằng máy tính của bạn khởi động lại một cách bình thường và sự cố đã được khắc phục thành công.

Khôi phục chế độ Windows Registry

Để khắc phục sự cố trên máy tính, bạn cần thực hiện theo các bước sau đây

Khôi phục chế độ Windows Registry

Bước 1: Khởi động máy tính và vào menu Windows Boot Options. Từ đó, bạn chọn Troubleshoot –> Advanced Options –> Command Prompt để mở cửa sổ lệnh.

Bước 2: Trong cửa sổ lệnh đã mở, bạn cần nhập lệnh sau để điều hướng đến thư mục chứa các tệp nhật ký hệ thống:

cd C: windows system32 logfiles srt

Bước 3: Tiếp theo, bạn nhập “txt” để mở tệp tin bằng phần mềm Notepad.

Bước 4: Nhấn tổ hợp phím CTRL + O để mở một file mới. Tiếp theo, bạn cần chọn “All files” để có thể tìm thấy tệp tin và điều hướng đến C: windows system32 để lưu tệp tin mới.

Bước 5: Bạn nhấn chuột phải vào CMD và chọn “Run as administrator” để thực hiện lệnh với quyền quản trị.

Bước 6: Trong cửa sổ lệnh mới mở ra, bạn cần nhập lệnh sau đây để điều hướng đến thư mục chứa các tệp tin hệ thống:

cd C: windows system32 config

Bước 7: Để đảm bảo an toàn dữ liệu, bạn nên sao lưu các tệp tin hệ thống bằng cách đổi tên các file mặc định, phần mềm, hệ thống và bảo mật thành đuôi .bak.

Bước 8: Sau đó, bạn nhập từng đoạn lệnh sau để đổi tên các tệp tin:

rename DEFAULT DEFAULT.bak

rename SAM SAM.bak

rename SECURITY SECURITY.bak

rename SOFTWARE SOFTWARE.bak

rename SYSTEM SYSTEM.bak

Bước 9: Tiếp theo, bạn cần nhập lệnh sau để sao chép các tệp tin hệ thống từ thư mục RegBack vào thư mục chứa các tệp tin hệ thống:

copy c: windows system32 config RegBack c: windows system32 config

Bước 10: Cuối cùng, bạn khởi động lại máy tính để kiểm tra xem sự cố đã được khắc phục hay chưa.

Tiến hành xóa các file gặp lỗi

Để khắc phục lỗi “Boot critical file c:windowssystem32driverstmel.sys is corrupt.” trên máy tính của bạn, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào Command Prompt bằng cách nhấn tổ hợp phím “Windows + R”, gõ “cmd” và nhấn Enter. Sau đó, nhập lệnh sau:

cd C: Windows System32 LogFiles Srt

SrtTrail.txt

Bước 2: Bạn sẽ thấy dòng chữ “Boot critical file c:windowssystem32driverstmel.sys is corrupt.” xuất hiện trên màn hình.

Bước 3: Để khắc phục lỗi này, bạn cần xóa tệp tin gây lỗi bằng cách nhập lệnh sau:

cd c: windowssystem32drivers

delvsock.sys

Bước 4: Sau khi hoàn thành xóa tệp tin trên, bạn có thể khởi động lại máy tính để kiểm tra lỗi đã được khắc phục hay chưa.

Vô hiệu hóa tính năng Automatic Repair

Để vô hiệu hóa công cụ Automatic Repair trên Windows 10, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

Bước 1: Trong Command Prompt, nhập dòng lệnh sau và nhấn Enter:

bcdedit / set {default} recoveryenables No

Bước 2: Sau khi bạn khởi động lại máy tính của mình, công cụ Automatic Repair sẽ bị vô hiệu hóa và bạn có thể truy cập lại Windows 10 như bình thường.

Vô hiệu hóa tính năng Automatic Repair

Tuy nhiên, nếu trong tình huống khẩn cấp nào đó bạn cần sử dụng lại công cụ này, bạn có thể kích hoạt nó trở lại bằng cách truy cập CMD và nhập dòng lệnh sau và nhấn Enter:

bcdedit / set {default} recoveryenables Yes

Qua đó, bạn có thể yên tâm với việc vô hiệu hóa và kích hoạt lại công cụ Automatic Repair trên Windows 10 một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Refresh hoặc Reset lại máy tính của bạn

Nếu sau khi đã thử các giải pháp trên mà lỗi Automatic Repair của Windows vẫn tiếp tục xuất hiện, bạn có thể thử đến phương pháp refresh hoặc reset máy tính để khắc phục vấn đề này. Để thực hiện điều này, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

Bước 1: Khi Boot menu xuất hiện, chọn mục Troubleshooting.

Bước 2: Chọn một trong hai tùy chọn đó là Refresh your PC hoặc Reset your PC.

Bước 3: Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn thành quá trình này.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng khi thực hiện refresh hoặc reset máy tính, một số dữ liệu có trên máy tính của bạn có thể bị xóa. Do đó, trước khi tiến hành bước này, bạn nên sao lưu các file quan trọng để tránh mất mát dữ liệu không đáng có.

Cách khắc phục lỗi Automatic Repair đối với win 11

Để khắc phục lỗi trên Windows 11, ngoài việc vô hiệu hóa Automatic Repair hay Khôi phục chế độ Windows Registry như với Windows 10, bạn có thể thử một số cách sau đây để giải quyết vấn đề:

Thực hiện Hard Reboot lại máy tính

Bạn có thể khởi động lại phần cứng máy tính của mình bằng cách thực hiện các bước sau: Bước 1: Nhấn và giữ nút nguồn để cho máy tính tự tắt và đợi một lúc để toàn bộ hệ thống đã tắt hoàn toàn.

Bước 2: Tháo cáp nguồn và đợi từ 1 đến 2 phút.

Bước 3: Cắm lại cáp nguồn và bật lại hệ thống.

Khởi động máy ở chế độ an toàn và thực hiện DISM

Nếu cách trên không giúp được bạn, bạn có thể thử với cách này:

Bước 1: Khi bạn đang ở màn hình Automatic Repair, bấm vào Advanced Repair rồi nhấp tiếp Troubleshoot.

Khởi động máy ở chế độ an toàn và thực hiện DISM

Bước 2: Nhấp Advanced Options, rồi chọn Start Settings.

Bước 3: Nhấn vào Enable safe mode in networking. Chỗ này thường sẽ là 5, thế nên bạn sẽ phải nhấn 5 để bật chế độ an toàn.

Bước 4: Khi máy đã khởi động vào chế độ an toàn, bạn chạy Command Prompt với vai trò administrator. Cách thực hiện rất đơn giản, hãy tìm kiếm CMD trên Start Menu, chuột phải Command Prompt và run với vai trò administrator.

Bước 5: Tại Command Prompt, nhập lệnh sau đây DISM /Online /Cleanup-Image /RestoreHealth rồi nhấn Enter để máy tính thực hiện lệnh. Sau khi quá trình hoàn tất, hãy reset lại máy tính của mình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số hướng dẫn trên mạng để khắc phục lỗi trên Windows 11.

Đặt lại win 11

Nếu bạn đã thử tất cả các cách ở trên mà không thành công, đây chính là cách cuối cùng mà bạn có thể thử.

Đầu tiên, trong Automatic Repair, hãy bấm vào Advanced Repair và sau đó nhấp vào Troubleshoot. Tại đây, hãy nhấp vào “Đặt lại PC này” và tiếp tục nhấp Remove Everything. Đây là cách hiệu quả nhất để làm sạch máy tính của bạn.

Lời kết

Chúng tôi đã tổng hợp và cung cấp cho bạn nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách sửa lỗi Automatic Repair trên win 10, 11 với sự tự tin. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích và giúp bạn khắc phục tình trạng máy tính của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi.

5/5 - (1 bình chọn)

Bảo Trân

Trân Võ là một người yêu công nghệ, mong muốn chia sẻ các kiến thức công nghệ điện thoại, máy tính đề cho mọi người. Mình là người thích đọc sách, mày mò công nghệ và đi du lịch, rất vui được biết đến các bạn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button